Có 3 kết quả:

王公 wáng gōng ㄨㄤˊ ㄍㄨㄥ王宫 wáng gōng ㄨㄤˊ ㄍㄨㄥ王宮 wáng gōng ㄨㄤˊ ㄍㄨㄥ

1/3

wáng gōng ㄨㄤˊ ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) princes and dukes
(2) aristocrat

Từ điển Trung-Anh

imperial palace

Từ điển Trung-Anh

imperial palace